🌟 병목 현상 (甁 목 現象)
🗣️ 병목 현상 (甁 목 現象) @ Ví dụ cụ thể
- 이 길은 출퇴근 시간에 만성적인 병목 현상을 보이는 곳이다. [만성적 (慢性的)]
🌷 ㅂㅁㅎㅅ: Initial sound 병목 현상
-
ㅂㅁㅎㅅ (
비명횡사
)
: 갑작스러운 사고 등을 당하여 제명대로 살지 못하고 일찍 죽음.
Danh từ
🌏 CÁI CHẾT ĐỘT NGỘT: Việc không sống được hết số kiếp của mình và chết sớm vì bị tai nạn đột ngột. -
ㅂㅁㅎㅅ (
병목 현상
)
: 도로의 폭이 갑자기 좁아져서 일어나는 교통 정체 현상.
None
🌏 HIỆN TƯỢNG THẮT NÚT CỔ CHAI: Hiện tượng đình trệ giao thông xảy ra do bề rộng của con đường đột nhiên hẹp lại.
• Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28)