🌟 병목 현상 (甁 목 現象)

1. 도로의 폭이 갑자기 좁아져서 일어나는 교통 정체 현상.

1. HIỆN TƯỢNG THẮT NÚT CỔ CHAI: Hiện tượng đình trệ giao thông xảy ra do bề rộng của con đường đột nhiên hẹp lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병목 현상이 발생하다.
    A bottleneck occurs.
  • Google translate 병목 현상이 심하다.
    Severe bottleneck.
  • Google translate 병목 현상이 일어나다.
    A bottleneck occurs.
  • Google translate 병목 현상을 관리하다.
    Manage bottlenecks.
  • Google translate 병목 현상을 해소하다.
    Relieve bottlenecks.
  • Google translate 이 사거리는 병목 현상으로 인해 항상 복잡하다.
    This range is always complicated by bottlenecks.
  • Google translate 이곳은 고속 도로와 연결되어 있어서 연휴에는 특히 병목 현상이 심하다.
    This place is connected to the high-speed road, so there are especially severe bottlenecks during the holidays.
  • Google translate 여기는 왜 이렇게 차가 막혀?
    What's the traffic jam here?
    Google translate 넓었던 도로가 좁아지니까 병목 현상이 생겨서 늘 차가 막히는 거야.
    The wider road narrows, so there's a bottleneck and traffic is always heavy.

병목 현상: bottleneck phenomenon,ボトルネック,goulot d'étranglement,embotellamiento de tráfico, cuello de botella,ظاهرة عنق الزجاجة,зам тээвэр түгжрэх үзэгдэл,hiện tượng thắt nút cổ chai,สถานการณ์แออัดทางการจราจร, สถานการณ์ติดขัดทางการจราจร,kemacetan akibat jalan menyempit,,瓶颈现象,交通瓶颈,

🗣️ 병목 현상 (甁 목 現象) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28)